Tham khảo Văn Tuấn Huy

Lễ trao giải lớn

NămTênGiải thưởngCông trìnhKết quả
Năm 2007Giải thưởng thường niên của Hiệp hội đạo diễn phim Hồng Kông lần thứ 2Giải thưởng Nghệ sĩ mới của nămThe Pye-DogĐoạt giải
Năm 2008Giải thưởng điện ảnh Hồng Kông lần thứ 27Nam diễn viên mới xuất sắc nhấtĐề cử
Hàng nămVật phẩm thi đấuGiải thưởngLớp
Trò chơi Ngôi sao thần tượng của MBC
2017Thể dục nhịp điệu đồng đội nam (Jun, Hoshi, DK, The 8, Dino) [35]Huy chương bạcTổng số điểm: 19.10 / 20.00 điểm [note 2]
Đội bắn cung nam (Vernon, Jun, WOOZI) [35]Huy chương bạcTổng số điểm: 78/100 điểm
2019Đội bắn cung nam (Vernon, Jun, DKI) [35]Huy chương vàngTổng số điểm: 95/100 điểm
  1. Going Seventeen》、《Al1》、《TEEN, AGE》三張專輯之編舞尚未登記
  2. 藝術分9.80,實施分9.30。 總分與ASTRO(藝術分9.75,實施分9.45)相同,但男子有氧體操不設共同金牌,同分時以實施分高的隊伍排序在前

Nguồn tham khảo

  1. “[My Name] 세븐틴 (3) 퍼포먼스팀 – 호시, 준, 디에잇, 디노”. 텐아시아 (bằng tiếng Hàn). Ngày 18 tháng 6 năm 2015. 
  2. 於2015年6月18日《Idol 24小時》中提及
  3. “文俊辉 冒着大雨飞奔书城寻“黄金屋”(组图)”. 网易新闻. 31 tháng 5 năm 2009. 
  4. 於《SEVENTEEN Pre-Debut Film》第7集中提及
  5. 於2017年《17 JAPAN CON Say the name SEVENTEEN》演唱會場刊中提及
  6. “国产动漫真人电视剧推出内地F4 深圳拍摄引发争议”. 新浪. 4 tháng 10 năm 2002. 
  7. “图文:情景喜剧《爸爸两边走》举行关机仪式(8)”. 影音娱乐_新浪网. 9 tháng 11 năm 2004. 
  8. 1 2 香港電影金像獎官網. “第27屆香港電影金像獎提名及得獎名單”
  9. 1 2 “最佳新演员:徐子珊从羞涩到成熟表现到位”. 影音娱乐_新浪网. 15 tháng 4 năm 2008. 
  10. 1 2 “图文:香港导演协会春茗--尔冬升发表感言”. 影音娱乐_新浪网. 9 tháng 3 năm 2008. 
  11. 於《野·良犬》幕後花絮影片中提及
  12. “陳奕迅:你們覺得文俊輝真的是個小孩嗎?” (bằng tiếng zh-TW). 野·良犬 新浪部落格. 22 tháng 10 năm 2007.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  13. “林子祥为陈奕迅接电影 赞对方做事“有料”(图)”. 影音娱乐_新浪网. 12 tháng 11 năm 2007. 
  14. “《野良犬》陳奕迅演出真摯感人”. 【開眼電影網】. Ngày 22 tháng 11 năm 2007. 
  15. “陳奕迅飾演《野良犬》中古惑仔,得心應手”. 【開眼電影網】. Ngày 20 tháng 11 năm 2007. 
  16. “广州打造新“童星” 文俊辉母亲向家长传授经验”. 影音娱乐_新浪网. 2 tháng 3 năm 2009. 
  17. 1 2 KBSKpop (ngày 26 tháng 12 năm 2014), https://www.youtube.com/watch?v=1YhiSmpC5I4  |tựa đề= trống hay bị thiếu (trợ giúp)
  18. “Majority of this boy group members debuted without even auditioning?”. Koreaboo (bằng tiếng en-US). Ngày 28 tháng 11 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  19. “(影音)T.O.P跌出世界百大帥哥TOP10 亞洲最帥換「他」當”. 自由娛樂. Ngày 28 tháng 12 năm 2016. 
  20. “「世界百大帥哥」這三組男團最多人上榜 排名進步的只有「他」 成為全韓國最帥臉孔!”. Wishnote 所有美好如你所願 (bằng tiếng zh-TW). Ngày 28 tháng 12 năm 2016.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  21. YouTube上的TC Candler (ngày 27 tháng 12 năm 2016), https://www.youtube.com/watch?v=Nzs0OJjkPik&feature=youtu.be&t=2m7s  |tựa đề= trống hay bị thiếu (trợ giúp)
  22. “TC Candler:Jun -- Candidate for The 100 Most Handsome Faces of 2017” (bằng tiếng Anh). Instagram. 1 tháng 8 năm 2017. 
  23. 於《SEVENTEEN PROJECT:出道大作戰》EP.5 中首次公開 OnlyKPopBoys (ngày 16 tháng 5 năm 2015), SEVENTEEN-C Team - Hello 
  24. KCNCA, 한국안무협회 (bằng tiếng Hàn) 
  25. GOING SEVENTEEN EP.08 中提及
  26. 由Jun和The 8於2017年10月1日《SEVENTEEN 1ST WORLD TOUR 『DIAMOND EDGE』》第一次世巡臺灣場中場談話時提及
  27. 於2017年11月7日播出的 SEVENTEEN Mnet Present Special 及11月14日播出的 ASK IN A BOX 中提及
  28. 於2017年11月7日播出的 SEVENTEEN Mnet Present Special 及11月14日播出的 ASK IN A BOX 中提及
  29. IMdb上的 
  30. “葉問前傳 (2010)”. 香港影庫. 
  31. “家风_CCTV节目官网-电视剧”. 央视网. 3 tháng 12 năm 2012. 
  32. “《大汉口》首播 折射武汉半世纪百态(图)”. 影音娱乐_新浪网. 2 tháng 12 năm 2011. 
  33. “세븐틴, 2016 드림콘서트 MC 발탁..활약 기대” (bằng tiếng Hàn). NAVER. Ngày 1 tháng 6 năm 2016. 
  34. TV-People (ngày 22 tháng 9 năm 2016), Jun,Mingyu(Seventeen) – MY Ear's Candy @ 2016 Thank you festival 
  35. 1 2 3 YouTube上的2017《MBC偶像明星運動會》春節特輯片段:

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Văn Tuấn Huy http://ent.sina.com.cn/m/2002-10-04/0443104678.htm... http://ent.sina.com.cn/m/2008-04-15/ba1987467.shtm... http://ent.sina.com.cn/m/c/2007-11-12/08461787958.... http://ent.sina.com.cn/m/p/2008-03-09/17421941412.... http://ent.sina.com.cn/s/2004-11-09/1432559972.htm... http://ent.sina.com.cn/s/m/2009-03-02/10072397739.... http://ent.sina.com.cn/v/m/2011-12-02/11433497456.... http://news.163.com/09/0531/09/5AKPCAL8000120GR.ht... http://tv.cctv.com/2012/12/03/VIDA1354519074030684... http://tenasia.hankyung.com/archives/560031